Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân Hàng Á Châu (ACB) ngày 27-07-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân Hàng Á Châu cập nhật lúc 02:58 17/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 13 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 14 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
735,000 -35,000.00 | 0.00 | 755,000 -30,000.00 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,220.00 12.00 | 16,320.00 6.00 | 16,951.00 68.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,854.00 149.00 | 18,019 207.00 | 18,605 172.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,260 28,260 | 28,260 -306.00 | 29,179 29,179 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,754 -41.41 | 27,024 120.84 | 28,221 379.75 |
Bảng Anh | GBP | 32,023 32,023 | 32,123 244.00 | 33,091 33,091 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,166.00 3,166.00 | 3,176.00 3,176.00 | 3,328.00 3,328.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.33 -11.23 | 161.13 -11.29 | 167.34 -11.81 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.19 -1.19 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,649.00 -324.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,289.92 2,289.92 | 2,387.16 2,387.16 |
Đô la Singapore | SGD | 18,410 -119.00 | 18,531 -120.00 | 19,168 -133.00 |
Bạc Thái | THB | 616.88 616.88 | 685.43 -43.57 | 711.68 711.68 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,085 725.00 | 25,105 715.00 | 25,461 741.00 |
Vàng SJC | XAU | 780,000 -18,000.00 | 0.00 | 795,000 -10,000.00 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân Hàng Á Châu (ACB) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.